Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1989 (Kỷ Tỵ)
Hot - Xem ngay: Hường Hana Clip
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1989 | Năm : Kỷ Tỵ Mệnh : Đại Lâm Mộc Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
♦ Bạn đang đắn đo không biết tìm Đồ Phong Thủy, Đồ Phong Thủy Cao Cấp, Đồ Phong Thủy Giá Rẻ ở đâu cho chất lượng? Đến ngay Thế Giới Phong Thủy để có cho mình những lựa chọn tốt nhất!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1974 | Đại Lâm Mộc – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Dần => Lục hại | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1975 | Đại Lâm Mộc – Đại Khê Thủy => Tương sinh | Kỷ – Ất => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1976 | Đại Lâm Mộc – Sa Trung Thổ => Tương khắc | Kỷ – Bính => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1977 | Đại Lâm Mộc – Sa Trung Thổ => Tương khắc | Kỷ – Đinh => Bình | Tỵ – Tỵ => Tam hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
1978 | Đại Lâm Mộc – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Mậu => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1979 | Đại Lâm Mộc – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Kỷ => Bình | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1980 | Đại Lâm Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Tỵ – Thân => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1981 | Đại Lâm Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Kỷ – Tân => Bình | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Đại Lâm Mộc – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Kỷ – Nhâm => Bình | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1983 | Đại Lâm Mộc – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Kỷ – Quý => Tương khắc | Tỵ – Hợi => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1984 | Đại Lâm Mộc – Hải Trung Kim => Tương khắc | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Đại Lâm Mộc – Hải Trung Kim => Tương khắc | Kỷ – Ất => Bình | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1986 | Đại Lâm Mộc – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Tỵ – Dần => Lục hại | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
1987 | Đại Lâm Mộc – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Đại Lâm Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1989 | Đại Lâm Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Tỵ – Tỵ => Tam hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1990 | Đại Lâm Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Kỷ – Canh => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1991 | Đại Lâm Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Kỷ – Tân => Bình | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1992 | Đại Lâm Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Kỷ – Nhâm => Bình | Tỵ – Thân => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
1993 | Đại Lâm Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Kỷ – Quý => Tương khắc | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1994 | Đại Lâm Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1995 | Đại Lâm Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Ất => Bình | Tỵ – Hợi => Lục xung | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
1996 | Đại Lâm Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Tỵ – Tý => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1997 | Đại Lâm Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1998 | Đại Lâm Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Kỷ – Mậu => Bình | Tỵ – Dần => Lục hại | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1999 | Đại Lâm Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Kỷ – Kỷ => Bình | Tỵ – Mão => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2000 | Đại Lâm Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ – Canh => Bình | Tỵ – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2001 | Đại Lâm Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Kỷ – Tân => Bình | Tỵ – Tỵ => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2002 | Đại Lâm Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Tỵ – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2003 | Đại Lâm Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Kỷ – Quý => Tương khắc | Tỵ – Mùi => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
2004 | Đại Lâm Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Tỵ – Thân => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
♦ Đến với The Gioi Phong Thuy, bạn sẽ tìm được những đồ phong thủy vô cùng chất lượng!
Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)
Leave a Reply